Danh mục sản phẩm
Đầu ghi HDCVI Dahua 4MP
• Hỗ trợ camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD , Chuẩn nén hình ảnh H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu độ phân giải 4MP(1-15fps)1080P/720P(25/30fps)
• Hỗ trợ ghi hình tất cả các kênh 4MP, cổng ra tín hiệu video đồng thời 1 HDMI(up to 3840x2160),1 VGA, hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
• Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP(4+2) hỗ trợ lên đến camera 5MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4
• Hỗ trợ 1 ổ cứng 8TB, 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng RJ45(10/100M),1 cổng RS485, hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua
• Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động, hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, 1 cổng audio vào ra hỗ trợ đàm thoại hai chiều, chế độ chia màn hình 1/4/8/9/16, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối, điện áp DC 12V/2A công suất không ổ cứng 10W
• Môi trường làm việc -10 ~ 55 độ C, kích thước 205mm×211mm×45mm, trọng lượng không ổ cứng 0,75KG, chất liệu kim loại
Đặc tính kỹ thuật
System | |
Main Processor | Embedded Processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Video and Audio | |
Analog Camera Input | 4 Channel, BNC |
HDCVI Camera | 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps |
AHD Camera | 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
TVI Camera | 5MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 4+2 Channel, each channel up to 5MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Recording | |
Compression | H.264+/H.264 |
Resolution | 4MP, 3MP, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF, QCIF |
Record Rate | Main stream: 4MP/ 3MP (1~15fps); 1080P/ 720P/ 960H/ D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) |
Sub steram: 960H (1~12fps); D1/ CIF/ QCIF (1~25/30fps) | |
Bit Rate | 1Kbps ~ 6144Kbps Per Channel |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop |
Record Interval | 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec |
Display | |
Interface | 1 HDMI, 1 VGA |
Resolution | 2560 x 1440, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4. When IP extension mode enabled: 1/4/6 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 Port (100Mbps) |
Network Function | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.42, CGI Conformant |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Alarm input | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss , Tampering and Diagnosis |
Playback and Backup | |
Playback | 1/4 |
Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network |
Storage | |
Internal HDD | 1 SATA Port, up to 8TB capacity |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 USB Ports (2 USB 2.0) |
Electrical | |
Power Supply | 12VDC/ 2A |
Power Consumption | |
Construction | |
Dimensions | Smart 1U, 205 x 211 x 45mm |
Weight | 0.55kg |
-Bảo hành: 24 tháng.