Danh mục sản phẩm
Đầu ghi Hikvion H265+
Hỗ trợ 32 kênh IP 5MP@50fps
Cổng xuất hình ảnh HDMI 4K/VGA 2K
Tối đa 128 kênh truy cập cùng lúc
8 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB, 1 cổng eSATA
Hỗ trợ RAID0, RAID1, RAID5, RAID10
2 cổng mạng độc lập 1000M
1 kênh đầu vào âm thanh | 220VAC
Hỗ trợ tên miền xem qua mạng trọn đời sản phẩm
Đầu ghi chưa bao gồm ổ cứng
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
IP video input: | | | 32-ch |
Network | ||
Incoming bandwidth: | | | 320Mbps or 200Mbps(when RAID is enabled) |
Outgoing bandwidth: | | | 256Mpbs or 200Mbps(when RAID is enabled) |
Remote connection: | | | 128 |
Audio output: | | | 2-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 K Ω) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA output: | | | 2-ch, resolution: HMDI1/VGA1:HDMI1: 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080p/60Hz,z VGA1: 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz HDMI2/VGA2:1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hzz |
Recording Resolution: | | | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p |
Disk array | ||
Array type: | | | RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 |
Number of array: | | | 4 |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 2 RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces |
Serial Interface: | | | RS-232, RS-485, Keyboard |
USB Interface: | | | Front panel: 2 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm In: | | | 16-ch |
Alarm Out: | | | 4-ch |
POE | ||
Max. Power: | | | 200W |
General | ||
Power Supply: | | | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz |
Consumption(without hard disk and POE): | | | ≤30 W (without HDD or DVD-RW) |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10 % ~ 90 % |
Chassis: | | | 19-inch rack-mounted 2U chassis |
Dimensions: | | | 445 mm × 470 mm × 90 mm (17.5"× 18.5" × 3.5") |
Weight(without HDD): | | | ≤10 Kg (22 lb) |