Danh mục sản phẩm
Đầu ghi Hikvion H265+
● Đầu DS-7608NI-K2(/08P hỗ trợ 8 cổng PoE) RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at
● Đầu DS-7616NI-K2(/16P hỗ trợ 16 cổng PoE) RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at
● Đầu DS-7632NI-K2 RJ-45 10/100 Mbps chuẩn IEEE 802.3 af/at
● Cổng ra HDMI với độ phân giải 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz và VGA với độ phân giải 1920 × 1080/60Hz. Hai luồng dữ liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng thông số tối ưu nhất
● Xem lại đồng thời 8/16/16 kênh..1 đầu ra VGA, 1 đầu ra HDMI, 1 cổng input/output audio, Alarm in/out 4/1
● Khả năng gán được số lượng camera IP: DS-7608NI-K2/P;7616NI-K2/P;7632NI-K2/P lần lượt là 8/16/32 camera IP. Hỗ trợ xem trực tiếp, xem lại, lưu trữ với camera độ phân giải lên đến 8MP, Khả năng hiển thị 2 kênh 4K/ hoặc 8 kênh 1080P trên màn hình trực tiếp.
● Hai cổng USB2.0. Độ phân giải xem lại: 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
● Hỗ trợ 2 ổ HDD với đầu ghi K2, dung lượng tối đa mỗi ổ 6TB.
Kèm chuột. Miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. HIK Cloud P2P.
(*) Hỗ trợ xem đồng thời tối đa 128 kênh
Chuẩn nén video H.265/H.265+/H.264/H.264+/MPEG4
P video input: | | | 16-ch |
Two-way audio input: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) |
Network | ||
---|---|---|
Incoming bandwidth: | | | 160Mbps |
Outgoing bandwidth: | | | 160Mbps |
Remote connection: | | | 128 |
Video/Audio Output | ||
HDMI Output: | | | 1-ch, resolution: 4K(3840*2160)/60Hz, 4K(3840*2160)/30Hz, 1920*1080P/60Hz, |
Recording Resolution: | | | 8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Audio Output: | | | 1-ch, RCA (Linear, 1kΩ) |
Synchronous Playback: | | | 16-ch |
VGA Output: | | | 1-ch, resolution: 1920*1080P/60Hz, 1280*1024/60Hz, 1280*720/60Hz, 1024*768/60Hz |
Decoding | ||
Live view / Playback: | | | 8MP/6MP/5MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Capability: | | | 8-ch@1080P |
Hard Disk | ||
SATA: | | | 2 SATA interfaces for 2 HDDs |
Capacity: | | | Up to 6TB capacity for each HDD |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | Front panel: 1 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 |
Alarm In: | | | 4-ch |
Alarm Out: | | | 1-ch |
General | ||
Power Supply: | | | 100 to 240VAC |
Consumption(without hard disk and POE): | | | ≤ 15 W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10 % ~ 90 % |
Chassis: | | | 385 mm chassis |
Dimensions: | | | 385 × 315× 52 mm (15.2" 12.4" 2.0") |
Weight(without HDD): | | | ≤ 3 kg (6.6 lb) |