Danh mục sản phẩm
Camera IP Hikvision
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
Ống kính: 4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm tùy chọn).
Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/ SDHC/ SDXC dung lượng lên đến 128GB.
Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu độc lập Dual-streams.
Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
Image Sensor |
1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System |
PAL/ NTSC |
Min. Illumination |
0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) ,0 Lux with IR |
0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) ,0 Lux with IR |
|
Shutter time |
1/3 s to 1/100,000 s |
Lens |
4mm@ F2.0 (2.8mm, 6mm optional) |
Lens Mount |
M12 |
Adjustment Range |
Pan: 0° - 355°, Tilt: 0° - 75°, Rotation: 0-355° |
Day& Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/ MJPEG |
H.264 code profile |
Main Profile |
Video bit rate |
32Kbps~8Mbps |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
1920 x 1080 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) |
60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) |
|
Image Settings |
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
Network |
|
Network Storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G, NAS (NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/ IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10/ 100Mbps Ethernet interface |
General |
|
Power Supply |
12 VDC ± 10%, PoE (802.3at) |
Power Consumption |
Max. 5.3W |
Impact Protection |
IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof |
IP66 |
IR Range |
Up to 30m |
Dimensions |
Φ111 x 82mm |
Weight |
500g |