Danh mục sản phẩm
Camera Hikvision H265+
Cảm biến hình ảnh 1/2.5" Progressive Scan CMOS
H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG; Độ nhạy sáng chế độ màu : 0.01 lux@(F1.2, AGC ON), 0 lux khi bật hồng ngoại
20fps(2560×1920), 25fps/30fps(2560×1440, 2048×1536, 1920×1080); 1.16mm@F2.2
Góc nhìn: 180°(ngang) x 180°(dọc)
Chống ngược sáng thực 120dB WDR
Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
3D DNR; BLC; ICR
Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0, tầm xa hồng ngoại 10m
Vỏ hoàn toàn bằng kim loại; DC12V&PoE
Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect
Hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ, phát hiện
khuôn mặt
-S : tích hợp micro, cổng báo động , âm thanh vào/ra
Camera | |||||
---|---|---|---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.5" Progressive Scan CMOS | |||
Min. Illumination: | | | Color: 0.033 Lux @ (F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR on | |||
Shutter time: | | | 1/3 s to 1/100,000 s, support slow shutter | |||
Lens: | | | 1.05 mm @ F2.2, horizontal field of view: 180°, vertical field of view: 180° | |||
Lens Mount: | | | M12 | |||
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch | |||
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB | |||
Digital noise reduction: | | | 3D DNR | |||
Compression Standard | |||||
MJP
|
|||||
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps | |||
Audio Compression: | | | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 | |||
Audio bit rate: | | | 64 Kbps(G.711) / 16 Kbps(G.722.1) / 16 Kbps(G.726) / 32-128 Kbps(MP2L2) | |||
Dual Stream: | | | Yes | |||
Image | |||||
Max. Image Resolution: | | | 2560×1920 | |||
Main Stream: | | | 30 fps (2560 × 1920, 2048 × 1536, 1280 × 960) | |||
Third Stream: | | | 30 fps (352 × 240, 704 × 576) | |||
Image Enhancement: | | | WDR / 3D DNR / Backlight Compensation / Defog | |||
Image Settings: | | | Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser | |||
Day/Night Switch: | | | IR cult filter with auto switch | |||
Network | |||||
Network Storage: | | | NAS (Support NFS,SMB/CIFS) | |||
Alarm Trigger: | | | Motion detection, tampering alarm, network disconnect , IP address conflict, storage exception | |||
Protocols: | | | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour user authentication, watermark, IP address filtering, anonymous access | |||
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI | |||
Interface | |||||
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface | |||
Alarm: | | | 1 alarm input, 1 alarm output (24 VDC, 1 A or 110 VAC, 500 mA, maximum) | |||
Alarm Input: | | | 1 | |||
Alarm Output: | | | 1 | |||
On-board storage: | | | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB | |||
Audio | |||||
Environment Noise Filtering: | | | Support | |||
Audio I/O: | | | Support dual audio track, stereo | |||
Audio Sampling Rate: | | | 16kHz / 32kHz / 44.1kHz / 48kHz | |||
General | |||||
Operating Conditions: | | | -10 °C ~ 40 °C (14 °F ~ 104 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
|||
Power Consumption: | | | 12 VDC ± 25%, 2 A, 5 W, PoE(802.3af 36 to 57 V, class 3), 0.4 to 0.7 A, 6.7W | |||
Dimensions: | | | Ø 4.72" x 1.62" (Ø 119.9 x 41.2 mm) | |||
Weight: | | | 1.32 lbs (600 g) |