Danh mục sản phẩm
Camera HDCVI Dahua 4MP
Độ phân giải 1/3" 4Megapixel CMOS 25fps@4MP, 25/30fps@1080p,25/30fps@720p, hai ngõ ra tín hiệu phân giải 4MP và analog trên 2 đường truyền analog và HDCVI. Thời gian thực không trễ hình. Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01Lux/F2.0 (Color), 0.001lux/F2.0(B/W), chế độ ngày đêm(ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống chói sáng(BLC,HLC), chống ngược sáng thực WDR 120dB, chống nhiễu (3D-DNR), ống kính cố định 1.18mm panoramic, cho góc quan sát lên đến 180°, Chống va đập IK10, điện áp DC12V, công suất 2.2W. Chất liệu vỏ nhôm đúc, môi trường làm việc từ -30°C~+60°C, khoảng cách truyền tải trên cáp đồng trục lên đến 300m với cáp 75-3 ôm, kích thước φ110mm×56mm, 0.41kg
Camera | |
Image Sensor | 1/3 inch CMOS |
Effective Pixels | 2688(H) x 1520(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | PAL: 1/4s~1/100,000s |
NTSC: 1/3s~1/100,000s | |
Minimum Illumination | 0.01 Lux/ F2.0 (Color), 0.001 Lux/ F2.0 (B/W) |
S/N Ratio | More than 65dB |
Lens | |
Lens Type | Fixed lens/ Fixed iris |
Mount Type | Board-in |
Focal Length | 1.18mm |
Max Aperture | F2.0 |
Angle of View | H: 180° |
Close Focus Distance | 100mm |
3.94 inch | |
Video | |
Resolution | 4MP (2560 x 1440) |
Frame Rate | 25fps@4MP |
Video Output | 1-channel BNC HDCVI high definition video output & 1-channel BNC CVBS video output |
Day/Night | Auto (Electronic)/ Manual |
OSD Menu | Multi-language |
BLC Mode | BLC/ HLC/ WDR |
WDR | 120dB |
Gain Control | AGC |
Noise Reduction | 2D/3D |
White Balance | Auto / Manual |
Certifications | |
Certifications | CE (EN55032, EN55024, EN50130-4) |
FCC (CFR 47 FCC Part 15 subpartB, ANSI C63.4-2014) | |
UL (UL60950-1+CAN/CSA C22.2 No.60950-1) | |
Eelectrical | |
Power Supply | 12VDC ±25% |
Power Consumption | Max 2.2W (12VDC) |
Environmental | |
Operating Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Start up should be done at above: -30°C (-22°F) | |
Storage Conditions | -30°C ~ +60°C (-22°F ~ +140°F) / Less than 90% RH |
Ingress Protection & Vandal Resistance | IK10 |
Construction | |
Casing | Aluminium |
Dimensions | φ110 x 56mm |
Weight | 0.41kg |